Từ điển Thiều Chửu
嗽 - thấu
① Ho nhổ (ho có đờm). ||② Mút.

Từ điển Trần Văn Chánh
嗽 - thấu
① Ho khạc (có đờm); ② (văn) Mút.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗽 - thấu
Ho ( bệnh về hô hấp bất thường ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗽 - tốc
Dáng miệng méo xệch khi trúng gió — Một âm là Thấu. Xem Thấu.


咳嗽 - khái thấu ||